--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gươm giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gươm giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gươm giáo
+
như gươm dao
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
gươm giáo
:
như gươm dao
+
khít
:
close; tightgiày vừa khíttight shoes next to; close bynhà cô ta ở khít chợHer house is closed to the market
+
nên chi
:
For that reason, therefore, henceChăm học nên thi môn nào điểm cũng caoTo work hard at one's lessons, hence high marks in every subject
+
incalculableness
:
tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số
+
gầm gừ
:
Snort (of dogs about to fight).